Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
remote control



noun
a device that can be used to control a machine or apparatus from a distance
- he lost the remote for his TV
Syn:
remote
Hypernyms:
device
Part Holonyms:
remote-control bomb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.